--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dễ dàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dễ dàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ dàng
+ adj
easy; fluent
làm dễ dàng
to work easily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dễ dàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dễ dàng"
:
dai dẳng
dài dòng
dao động
dẽ dàng
dẻo dang
dễ dàng
di dưỡng
di động
dị dạng
dị dưỡng
more...
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
dễ dàng
:
easy; fluentlàm dễ dàngto work easily
+
mentally
:
thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng
+
ăn ở
:
to be accommodated, to be housedchỗ ăn ở, nơi ăn chốn ởaccommodation, housingcần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèomore housing is needed for poor peoplecó chỗ ăn ở tồi tànto be poorly housedđiều kiện ăn ở tồi tànpoor housing conditionsnhà khách này có thể lo việc ăn ở cho hai mươi du khách nước ngoài được hay không?is this guest-house able to accommodate twenty foreign tourists?
+
electric dipole
:
lưỡng cực điện
+
địa dư
:
(cũ) Geography